‘Trí tuệ nhân tạo và Nhân loại’ (ảnh: teerayuth oanwong / Shutterstock)


Michael Augros (*), trong bản tin ngày 9 tháng 12 năm 2025 của National Catholic Register, cho hay: Trí tuệ nhân tạo đặt ra vô số câu hỏi: Liệu nó có cướp mất việc làm của chúng ta? Chữa khỏi bệnh tật? Gây bất ổn cho chính phủ? Làm cho chúng ta giàu có — hay biến chúng ta thành mục tiêu của tin tặc và khủng bố?

Ẩn dưới tất cả những cuộc tranh luận ồn ào này là một câu hỏi thầm lặng và cơ bản hơn nhiều: Liệu trí tuệ nhân tạo có thực sự suy nghĩ? Có lẽ nó có thể “suy nghĩ” hoặc “nhận thức” theo một nghĩa ẩn dụ nào đó, giống như một công cụ kiểm tra chính tả “nghĩ” rằng bạn đã viết sai chính tả một từ ngay cả khi bạn không hề làm vậy. Nhưng liệu nó có sở hữu sự hiểu biết thực sự — một nhận thức nội tại về chính nó và thế giới, giống như nhận thức mà chúng ta tìm thấy trong chính mình? Hay đơn giản chỉ là một mạch điện được thiết kế tốt, truyền tải các tín hiệu điện, tạo ra vẻ ngoài của nhận thức, lý luận và tự diễn đạt, nhưng lại hoàn toàn không nhận thức được bất cứ điều gì nó đang làm?

Các mô hình ngôn ngữ lớn hiện nay — LLM như ChatGPT — tạo ra văn bản bằng cách tính toán xác suất của các token tiếp theo khác nhau (các đơn vị văn bản nhỏ) dựa trên ngữ cảnh trước đó, sử dụng các tham số mạng thần kinh mã hóa các mẫu thống kê được học từ dữ liệu huấn luyện của chúng. Nhưng dự đoán token tiếp theo từ các mẫu giữa các từ không giống với việc nắm bắt ý nghĩa của những từ đó. Dù ấn tượng đến đâu, các LLM rõ ràng không hiểu gì cả, xét theo cách chúng hoạt động.

Tuy nhiên, một số tiếng nói hàng đầu trong lĩnh vực này tin rằng ý thức thực sự đã xuất hiện.

Mo Gawdat, cựu giám đốc kinh doanh của Google X, đã tuyên bố rằng AI ngày nay có nhận thức, có khả năng cảm xúc, có tri giác, sống động, hiểu biết và thậm chí là tự do. Và khi Geoffrey Hinton, "cha đẻ của AI", gần đây được hỏi liệu ông có nghĩ rằng ý thức đã tồn tại trong AI hay không, ông đã trả lời "Có, tôi nghĩ vậy".

Những người khác không đồng ý. Yann LeCun, nhà khoa học trưởng về trí tuệ nhân tạo tại Meta, cho rằng hiện chưa ai biết cách chế tạo một cỗ máy có ý thức, và ông coi các mô hình máy học dựa trên trí tuệ nhân tạo (LLM) hiện nay là một ngõ cụt về kỹ thuật hơn là một bước tiến tới nhận thức thực sự của máy móc. Tuy nhiên, ngay cả ông cũng không loại trừ khả năng trí tuệ nhân tạo có ý thức sẽ xuất hiện vào một ngày nào đó.

Cuộc tranh luận này có vẻ trừu tượng hoặc mang tính học thuật, nhưng cách chúng ta trả lời nó mang những hệ quả to lớn về mặt đạo đức, chính trị và tâm linh.

Nếu một hệ thống trí tuệ nhân tạo thực sự có trí óc và ý chí riêng, tại sao nó lại không có quyền? Nếu được đặt trong một robot giống người, tại sao nó lại không được kết hôn, bỏ phiếu hoặc tranh cử? Larry Page, đồng sáng lập Google, từng gọi Elon Musk là "kẻ phân biệt chủng loài" vì cho rằng trí tuệ nhân tạo nên phục vụ con người. Hàm ý rất rõ ràng: nếu máy móc trở nên ngang bằng - hoặc vượt trội hơn - chúng ta, thì việc khẳng định quyền ưu tiên của con người sẽ lạc hậu và bất chính.

Nếu các nhà triết học và các nhà kỹ thuật loya hoay để xác định điều gì làm cho con người khác biệt về cơ bản so với một hệ thống trí tuệ nhân tạo, thì người Công Giáo không cần phải làm vậy.

Theo các bản tin, Đức Thánh Cha dự định sẽ công bố một thông điệp về Trí tuệ Nhân tạo vào đầu năm 2026. Nhưng không người Công Giáo nào cần phải chờ đến lúc đó để thấy câu trả lời của Giáo hội cho câu hỏi cơ bản được đặt ra ở đây. Các hệ luận của tín lý được thiết lập từ lâu rất rõ ràng. Không chỉ các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) hiện nay, mà tất cả các hệ thống AI khả hữu, dù tiên tiến đến đâu, vẫn chỉ là những cấu trúc nhân tạo không có trí tuệ, ý chí, cảm xúc, nhận thức đích thực hay tự do.

Điều gì dẫn đến kết luận này? Tín lý của Giáo Hội Công Giáo khẳng định rằng trí tuệ và ý chí là những năng lực tinh thần (1705) thuộc về một linh hồn thiêng liêng (364, 1703). Và mỗi linh hồn thiêng liêng được Thiên Chúa tạo ra trực tiếp (366), chứ không phải bởi Google hay bất cứ nhà phát triển AI nào khác. Do đó, AI không có linh hồn thiêng liêng và do đó thiếu các năng lực tinh thần của trí tuệ và ý chí.

Không một hệ thống AI nào — hiện tại hay trong tương lai — có thể thực sự suy nghĩ, hiểu biết hoặc lựa chọn, cho dù nó có thành công đến đâu trong việc tạo ra các kết quả thực tiễn mà chính chúng ta phải sử dụng tư duy và sự hiểu biết để tạo ra.

Tự do cũng mất đi cùng với chúng. Sách Giáo lý Công Giáo khẳng định rằng một sinh vật chỉ tự do vì nó sở hữu trí tuệ và ý chí; nếu không có những năng lực tinh thần này, sự tự do hành động là điều không thể.

Vậy thì, những năng lực phi tinh thần mà chúng ta chia sẻ với động vật – cảm giác, trí tưởng tượng, trí nhớ, bản năng và cảm xúc – thì sao? Động vật sở hữu những năng lực này thông qua một linh hồn không thiêng liêng, mà Aquinas gọi là anima sensitiva [linh hồn chỉ biết cảm xúc], kết hợp với cơ thể để tạo thành một sinh vật sống có khả năng cảm nhận và cảm xúc.

Liệu trí tuệ nhân tạo (AI) ít nhất có thể có những năng lực thấp hơn này không?

Ở đây, giáo lý Công Giáo, mặc dù không rõ ràng lắm, vẫn hàm ý một câu trả lời. Sách Giáo lý Công Giáo nói (365): Linh hồn con người không chỉ là thiêng liêng; nó còn là “mô thức” của cơ thể sống của con người. Nhờ sự hiện diện của nó, nó làm cho cơ thể trở thành một con người sống, được ban tặng những năng lực thể xác của con người như cảm giác và cảm xúc. Điều đó cho thấy linh hồn của một con vật cũng khiến cơ thể của nó trở thành một sinh vật tự nhiên, sống động, là con vật cụ thể mà nó vốn có, và có khả năng thực hiện các hành động sống của nó.

Nhưng một hệ thống AI không có thứ như vậy. Bất cứ “mô thức” nào nó có chỉ đơn thuần là cấu trúc — một sự sắp xếp hoặc kiến trúc được áp đặt lên phần cứng. (hoặc thậm chí trên các tế bào thần kinh sống hoặc các tế bào khác) — cũng giống như hình dạng của một bức tượng đồng được áp đặt lên đồng.

Đồng vẫn là đồng dù có được đúc thành tượng hay không. Hình dạng của nó không làm cho đồng trở thành loại vật chất mà về bản chất nó là, trong khi linh hồn làm chính xác điều đó cho cơ thể mà nó tác động. Tương tự, kiến trúc của một hệ thống AI không làm cho các thành phần của nó trở thành các chất mà chúng vốn có, càng không thể biến đổi chúng thành một sinh vật sống đơn nhất.

Ngay cả trong điện toán sinh học mang tính lý thuyết, nơi các tế bào sống đóng vai trò là các thành phần, nguyên tắc tổ chức vẫn được áp đặt từ bên ngoài và không làm cho các bộ phận của nó sống hoặc cấu thành một sinh vật sống đơn nhất. Do đó, nó không phải là một linh hồn theo bất cứ nghĩa nào.

Thiếu không chỉ một linh hồn thiêng liêng mà còn bất cứ loại linh hồn nào, AI thiếu mọi sức mạnh sinh động. Nó không sống và không có cảm giác.

Tất cả những điều này không có nghĩa là giáo lý Công Giáo coi nhẹ tầm quan trọng thực tiễn của AI. Một trí tuệ nhân tạo vẫn có thể tạo ra những tác động thực sự, tốt hay xấu — giống như một bộ điều nhiệt có thể “cảm nhận” được căn phòng lạnh và “quyết định” bật hệ thống sưởi, và sau đó thực sự làm như vậy, tất cả mà không cần bất cứ nhận thức nội tại nào về tác động của nó.

Điều đáng lưu ý là, một số nhà lãnh đạo trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đã có những kết luận khá gần với những điều này. Mustafa Suleyman, Giám đốc điều hành của Microsoft AI và đồng sáng lập DeepMind, đã mô tả các trí tuệ nhân tạo hiện nay là “loài kỹ thuật số mới” — ngôn ngữ gợi lên sự sống. Tuy nhiên, ông kiên quyết phủ nhận rằng chúng có ý thức hay nhân cách: “Không có gì bên trong… Nó rỗng tuếch. Không có mạng lưới đau đớn. Không có hệ thống cảm xúc… không có ý chí, động lực hay ham muốn bên trong.”

Giáo lý Công Giáo cũng làm rõ cách chúng ta nên đối xử với trí tuệ nhân tạo. Bởi vì nó không sống, không có ý thức, không tự do và không phải là một con người, nên nó không thể là một người cố vấn, người bạn, nhà khoa học, nghệ sĩ, thẩm phán hay giáo viên thực sự. Nó có thể bắt chước những vai trò này — đôi khi rất tốt — và bằng vô số cách hỗ trợ con người thực hiện chúng. Nhưng nó vẫn là một công cụ, và chúng ta vẫn là người sử dụng nó. Khi chúng ta quên điều đó, chúng ta có nguy cơ cho phép máy móc đảm nhận những vai trò vốn thuộc về chính chúng ta hoặc những người khác.

Cũng có một sự khác biệt quan trọng về thần học: không giống như con người, trí tuệ nhân tạo không được Chúa tạo ra vì chính bản thân nó. Sách Giáo lý Công Giáo nói rằng con người là “sinh vật duy nhất trên trái đất mà Chúa đã tạo ra vì chính bản thân nó” (1703). ChatGPT không phải là người láng giềng của bạn trên con đường đến sự sống đời đời. Nó không phải là đối tượng của đức ái đối thần. Chúng ta chỉ quan tâm đến nó vì nó phục vụ chúng ta.

Do đó, câu trả lời của Giáo Hội Công Giáo cho câu hỏi trọng tâm cần phải rõ ràng. Và khi kỹ thuật phát triển, các hệ luận đạo đức, chính trị và thực tiễn của câu trả lời đó sẽ tiếp tục được hé lộ, được định hình bởi thẩm quyền giảng dạy của Giáo hội với sự hỗ trợ của các nhà thần học và triết học Công Giáo.

Các hệ thống trí tuệ nhân tạo không có sự sống và không có tự do — và sẽ không bao giờ có. Nhưng chúng chắc chắn sẽ định hình thế giới của chúng ta. Cách chúng định hình chúng ta sẽ phụ thuộc vào việc chúng ta có nhớ chúng thực sự là gì hay không.
______________________________
(*) Michael Augros giảng dạy tại cơ sở New England của trường Đại học Thomas Aquinas. Ông là tác giả của cuốn sách "Ai đã thiết kế người thiết kế?" và cuốn "Sự bất tử trong bạn" (Nhà xuất bản Ignatius Press).Michael Augros (*), trong bản tin ngày 9 tháng 12 năm 2025 của National Catholic Register, cho hay: Trí tuệ nhân tạo đặt ra vô số câu hỏi: Liệu nó có cướp mất việc làm của chúng ta? Chữa khỏi bệnh tật? Gây bất ổn cho chính phủ? Làm cho chúng ta giàu có — hay biến chúng ta thành mục tiêu của tin tặc và khủng bố?

Ẩn dưới tất cả những cuộc tranh luận ồn ào này là một câu hỏi thầm lặng và cơ bản hơn nhiều: Liệu trí tuệ nhân tạo có thực sự suy nghĩ? Có lẽ nó có thể “suy nghĩ” hoặc “nhận thức” theo một nghĩa ẩn dụ nào đó, giống như một công cụ kiểm tra chính tả “nghĩ” rằng bạn đã viết sai chính tả một từ ngay cả khi bạn không hề làm vậy. Nhưng liệu nó có sở hữu sự hiểu biết thực sự — một nhận thức nội tại về chính nó và thế giới, giống như nhận thức mà chúng ta tìm thấy trong chính mình? Hay đơn giản chỉ là một mạch điện được thiết kế tốt, truyền tải các tín hiệu điện, tạo ra vẻ ngoài của nhận thức, lý luận và tự diễn đạt, nhưng lại hoàn toàn không nhận thức được bất cứ điều gì nó đang làm?

Các mô hình ngôn ngữ lớn hiện nay — LLM như ChatGPT — tạo ra văn bản bằng cách tính toán xác suất của các token tiếp theo khác nhau (các đơn vị văn bản nhỏ) dựa trên ngữ cảnh trước đó, sử dụng các tham số mạng thần kinh mã hóa các mẫu thống kê được học từ dữ liệu huấn luyện của chúng. Nhưng dự đoán token tiếp theo từ các mẫu giữa các từ không giống với việc nắm bắt ý nghĩa của những từ đó. Dù ấn tượng đến đâu, các LLM rõ ràng không hiểu gì cả, xét theo cách chúng hoạt động.

Tuy nhiên, một số tiếng nói hàng đầu trong lĩnh vực này tin rằng ý thức thực sự đã xuất hiện.

Mo Gawdat, cựu giám đốc kinh doanh của Google X, đã tuyên bố rằng AI ngày nay có nhận thức, có khả năng cảm xúc, có tri giác, sống động, hiểu biết và thậm chí là tự do. Và khi Geoffrey Hinton, "cha đẻ của AI", gần đây được hỏi liệu ông có nghĩ rằng ý thức đã tồn tại trong AI hay không, ông đã trả lời "Có, tôi nghĩ vậy".

Những người khác không đồng ý. Yann LeCun, nhà khoa học trưởng về trí tuệ nhân tạo tại Meta, cho rằng hiện chưa ai biết cách chế tạo một cỗ máy có ý thức, và ông coi các mô hình máy học dựa trên trí tuệ nhân tạo (LLM) hiện nay là một ngõ cụt về kỹ thuật hơn là một bước tiến tới nhận thức thực sự của máy móc. Tuy nhiên, ngay cả ông cũng không loại trừ khả năng trí tuệ nhân tạo có ý thức sẽ xuất hiện vào một ngày nào đó.

Cuộc tranh luận này có vẻ trừu tượng hoặc mang tính học thuật, nhưng cách chúng ta trả lời nó mang những hệ quả to lớn về mặt đạo đức, chính trị và tâm linh.

Nếu một hệ thống trí tuệ nhân tạo thực sự có trí óc và ý chí riêng, tại sao nó lại không có quyền? Nếu được đặt trong một robot giống người, tại sao nó lại không được kết hôn, bỏ phiếu hoặc tranh cử? Larry Page, đồng sáng lập Google, từng gọi Elon Musk là "kẻ phân biệt chủng loài" vì cho rằng trí tuệ nhân tạo nên phục vụ con người. Hàm ý rất rõ ràng: nếu máy móc trở nên ngang bằng - hoặc vượt trội hơn - chúng ta, thì việc khẳng định quyền ưu tiên của con người sẽ lạc hậu và bất chính.

Nếu các nhà triết học và các nhà kỹ thuật loya hoay để xác định điều gì làm cho con người khác biệt về cơ bản so với một hệ thống trí tuệ nhân tạo, thì người Công Giáo không cần phải làm vậy.

Theo các bản tin, Đức Thánh Cha dự định sẽ công bố một thông điệp về Trí tuệ Nhân tạo vào đầu năm 2026. Nhưng không người Công Giáo nào cần phải chờ đến lúc đó để thấy câu trả lời của Giáo hội cho câu hỏi cơ bản được đặt ra ở đây. Các hệ luận của tín lý được thiết lập từ lâu rất rõ ràng. Không chỉ các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) hiện nay, mà tất cả các hệ thống AI khả hữu, dù tiên tiến đến đâu, vẫn chỉ là những cấu trúc nhân tạo không có trí tuệ, ý chí, cảm xúc, nhận thức đích thực hay tự do.

Điều gì dẫn đến kết luận này? Tín lý của Giáo Hội Công Giáo khẳng định rằng trí tuệ và ý chí là những năng lực tinh thần (1705) thuộc về một linh hồn thiêng liêng (364, 1703). Và mỗi linh hồn thiêng liêng được Thiên Chúa tạo ra trực tiếp (366), chứ không phải bởi Google hay bất cứ nhà phát triển AI nào khác. Do đó, AI không có linh hồn thiêng liêng và do đó thiếu các năng lực tinh thần của trí tuệ và ý chí.

Không một hệ thống AI nào — hiện tại hay trong tương lai — có thể thực sự suy nghĩ, hiểu biết hoặc lựa chọn, cho dù nó có thành công đến đâu trong việc tạo ra các kết quả thực tiễn mà chính chúng ta phải sử dụng tư duy và sự hiểu biết để tạo ra.

Tự do cũng mất đi cùng với chúng. Sách Giáo lý Công Giáo khẳng định rằng một sinh vật chỉ tự do vì nó sở hữu trí tuệ và ý chí; nếu không có những năng lực tinh thần này, sự tự do hành động là điều không thể.

Vậy thì, những năng lực phi tinh thần mà chúng ta chia sẻ với động vật – cảm giác, trí tưởng tượng, trí nhớ, bản năng và cảm xúc – thì sao? Động vật sở hữu những năng lực này thông qua một linh hồn không thiêng liêng, mà Aquinas gọi là anima sensitiva [linh hồn chỉ biết cảm xúc], kết hợp với cơ thể để tạo thành một sinh vật sống có khả năng cảm nhận và cảm xúc.

Liệu trí tuệ nhân tạo (AI) ít nhất có thể có những năng lực thấp hơn này không?

Ở đây, giáo lý Công Giáo, mặc dù không rõ ràng lắm, vẫn hàm ý một câu trả lời. Sách Giáo lý Công Giáo nói (365): Linh hồn con người không chỉ là thiêng liêng; nó còn là “mô thức” của cơ thể sống của con người. Nhờ sự hiện diện của nó, nó làm cho cơ thể trở thành một con người sống, được ban tặng những năng lực thể xác của con người như cảm giác và cảm xúc. Điều đó cho thấy linh hồn của một con vật cũng khiến cơ thể của nó trở thành một sinh vật tự nhiên, sống động, là con vật cụ thể mà nó vốn có, và có khả năng thực hiện các hành động sống của nó.

Nhưng một hệ thống AI không có thứ như vậy. Bất cứ “mô thức” nào nó có chỉ đơn thuần là cấu trúc — một sự sắp xếp hoặc kiến trúc được áp đặt lên phần cứng. (hoặc thậm chí trên các tế bào thần kinh sống hoặc các tế bào khác) — cũng giống như hình dạng của một bức tượng đồng được áp đặt lên đồng.

Đồng vẫn là đồng dù có được đúc thành tượng hay không. Hình dạng của nó không làm cho đồng trở thành loại vật chất mà về bản chất nó là, trong khi linh hồn làm chính xác điều đó cho cơ thể mà nó tác động. Tương tự, kiến trúc của một hệ thống AI không làm cho các thành phần của nó trở thành các chất mà chúng vốn có, càng không thể biến đổi chúng thành một sinh vật sống đơn nhất.

Ngay cả trong điện toán sinh học mang tính lý thuyết, nơi các tế bào sống đóng vai trò là các thành phần, nguyên tắc tổ chức vẫn được áp đặt từ bên ngoài và không làm cho các bộ phận của nó sống hoặc cấu thành một sinh vật sống đơn nhất. Do đó, nó không phải là một linh hồn theo bất cứ nghĩa nào.

Thiếu không chỉ một linh hồn thiêng liêng mà còn bất cứ loại linh hồn nào, AI thiếu mọi sức mạnh sinh động. Nó không sống và không có cảm giác.

Tất cả những điều này không có nghĩa là giáo lý Công Giáo coi nhẹ tầm quan trọng thực tiễn của AI. Một trí tuệ nhân tạo vẫn có thể tạo ra những tác động thực sự, tốt hay xấu — giống như một bộ điều nhiệt có thể “cảm nhận” được căn phòng lạnh và “quyết định” bật hệ thống sưởi, và sau đó thực sự làm như vậy, tất cả mà không cần bất cứ nhận thức nội tại nào về tác động của nó.

Điều đáng lưu ý là, một số nhà lãnh đạo trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đã có những kết luận khá gần với những điều này. Mustafa Suleyman, Giám đốc điều hành của Microsoft AI và đồng sáng lập DeepMind, đã mô tả các trí tuệ nhân tạo hiện nay là “loài kỹ thuật số mới” — ngôn ngữ gợi lên sự sống. Tuy nhiên, ông kiên quyết phủ nhận rằng chúng có ý thức hay nhân cách: “Không có gì bên trong… Nó rỗng tuếch. Không có mạng lưới đau đớn. Không có hệ thống cảm xúc… không có ý chí, động lực hay ham muốn bên trong.”

Giáo lý Công Giáo cũng làm rõ cách chúng ta nên đối xử với trí tuệ nhân tạo. Bởi vì nó không sống, không có ý thức, không tự do và không phải là một con người, nên nó không thể là một người cố vấn, người bạn, nhà khoa học, nghệ sĩ, thẩm phán hay giáo viên thực sự. Nó có thể bắt chước những vai trò này — đôi khi rất tốt — và bằng vô số cách hỗ trợ con người thực hiện chúng. Nhưng nó vẫn là một công cụ, và chúng ta vẫn là người sử dụng nó. Khi chúng ta quên điều đó, chúng ta có nguy cơ cho phép máy móc đảm nhận những vai trò vốn thuộc về chính chúng ta hoặc những người khác.

Cũng có một sự khác biệt quan trọng về thần học: không giống như con người, trí tuệ nhân tạo không được Chúa tạo ra vì chính bản thân nó. Sách Giáo lý Công Giáo nói rằng con người là “sinh vật duy nhất trên trái đất mà Chúa đã tạo ra vì chính bản thân nó” (1703). ChatGPT không phải là người láng giềng của bạn trên con đường đến sự sống đời đời. Nó không phải là đối tượng của đức ái đối thần. Chúng ta chỉ quan tâm đến nó vì nó phục vụ chúng ta.

Do đó, câu trả lời của Giáo Hội Công Giáo cho câu hỏi trọng tâm cần phải rõ ràng. Và khi kỹ thuật phát triển, các hệ luận đạo đức, chính trị và thực tiễn của câu trả lời đó sẽ tiếp tục được hé lộ, được định hình bởi thẩm quyền giảng dạy của Giáo hội với sự hỗ trợ của các nhà thần học và triết học Công Giáo.

Các hệ thống trí tuệ nhân tạo không có sự sống và không có tự do — và sẽ không bao giờ có. Nhưng chúng chắc chắn sẽ định hình thế giới của chúng ta. Cách chúng định hình chúng ta sẽ phụ thuộc vào việc chúng ta có nhớ chúng thực sự là gì hay không.

______________________________

(*) Michael Augros giảng dạy tại cơ sở New England của trường Đại học Thomas Aquinas. Ông là tác giả của cuốn sách "Ai đã thiết kế người thiết kế?" và cuốn "Sự bất tử trong bạn" (Nhà xuất bản Ignatius Press).